Câu lệnh if ECMAScript
- Trang trước Toán tử dấu phẩy
- Trang tiếp theo Câu lệnh lặp lại
Câu lệnh if là một trong những câu lệnh phổ biến nhất trong ECMAScript.
Câu lệnh ECMAScript
ECMA - 262 mô tả một số câu lệnh (statement) của ECMAScript.
Câu lệnh chủ yếu định nghĩa phần lớn các câu lệnh của ECMAScript, thường sử dụng một hoặc nhiều từ khóa để hoàn thành nhiệm vụ được giao.
Câu lệnh có thể rất đơn giản, ví dụ thông báo cho hàm thoát ra, hoặc rất phức tạp, như khai báo một nhóm lệnh cần lặp lại.
Trong chương "Câu lệnh ECMAScript", chúng ta đã giới thiệu tất cả các câu lệnh tiêu chuẩn của ECMAScript.
Câu lệnh if
Câu lệnh if là một trong những câu lệnh phổ biến nhất trong ECMAScript, thực tế trong nhiều ngôn ngữ lập trình máy tính.
Cú pháp câu lệnh if:
if (condition) statement1 else statement2
Trong đó condition Có thể là bất kỳ biểu thức nào, kết quả tính toán thậm chí không nhất thiết phải là giá trị boolean thực sự, ECMAScript sẽ chuyển đổi nó thành giá trị boolean.
Nếu kết quả tính toán của điều kiện là true, thì thực hiện statement1;Nếu kết quả tính toán của điều kiện là false, thì thực hiện statement2.
Mỗi câu lệnh có thể là mã một dòng hoặc khối mã.
Ví dụ:
if (i > 30) {alert("Lớn hơn 30");} else {alert("Nhỏ hơn hoặc bằng 30");}
Lưu ý:Việc sử dụng khối mã được coi là một thực hành lập trình tốt nhất, ngay cả khi mã cần thực hiện chỉ một dòng. Điều này giúp mỗi điều kiện rõ ràng về điều gì cần thực hiện.
Còn có thể nối nhiều câu lệnh if lại với nhau. Như vậy:
if (condition1) statement1 else if (condition2) statement2 else statement3
Ví dụ:
if (i > 30) { alert("Lớn hơn 30"); } alert("Nhỏ hơn 0"); } alert("Giữa 0 và 30"); }
- Trang trước Toán tử dấu phẩy
- Trang tiếp theo Câu lệnh lặp lại